CTDT 2019 ngành Kế toán, Mã ngành 7340301, chương trình tiêu chuẩn
STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học | Ghi chú | Nhóm cha |
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 44 | |||||||
2478_190201 | A.1 Lý luận chính trị | 11 | ||||||
1 | 306102 | Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism |
x | 3 | 2 | KH Xã hội & Nhân văn | ||
2 | 306103 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin Political Economics of Marxism and Leninism |
x | 2 | 3 | KH Xã hội & Nhân văn | ||
3 | 306104 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học Scientific Socialism |
x | 2 | 4 | KH Xã hội & Nhân văn | ||
4 | 306105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party |
x | 2 | 6 | KH Xã hội & Nhân văn | ||
5 | 306106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
x | 2 | 5 | KH Xã hội & Nhân văn | ||
2479_190201 | A.2 Khoa học xã hội | 2 | ||||||
6 | 302053 | Pháp luật đại cương Introduction to Laws |
x | 2 | 1 | Luật | ||
2486_190201 | A.3 Khoa học tự nhiên | 7 | ||||||
7 | C01120 | Toán kinh tế Mathematics for Economists |
x | 3 | 2 | Toán-Thống kê | ||
8 | C01136 | Thống kê trong kinh doanh và kinh tế Statistics for Business and Economics |
x | 4 | 4 | Toán-Thống kê | ||
2487_190201 | A.4 Ngoại ngữ | 15 | ||||||
9 | 1411 | Tiếng Anh 1 English 1 |
x | 5 | 1 | TDT Creative Language Center | ||
10 | 001412 | Tiếng Anh 2 English 2 |
x | 5 | 2 | TDT Creative Language Center | ||
11 | 001413 | Tiếng Anh 3 English 3 |
x | 5 | 3 | TDT Creative Language Center | ||
2485_190201 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | 5 | ||||||
12 | L00019 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
x | 0 | 1 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
13 | L00020 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills |
x | 0 | 2 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
14 | L00026 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills |
x | 0 | 2 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
15 | L00030 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU |
x | 0 | 1 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
16 | L00033 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 |
x | 0 | 3 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
17 | L00040 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững Essential Skills for Sustainable Development |
x | 5 | 6 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
18 | L00041 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3 |
x | 0 | 5 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
2495_190201 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 2 | 3-0,5-0 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | ||||
19 | L00027 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
20 | L00028 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
21 | L00034 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
2496_190201 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 2 | 3-0,5-0 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | ||||
22 | L00037 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ) |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
23 | L00038 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
24 | L00039 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
2480_190201 | A.6 Giáo dục thể chất | 0 | ||||||
25 | D01001 | Bơi lội Swimming |
x | 0 | 1 | Khoa học thể thao | ||
2489_190201 | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 1 | 2-0 | A.6 Giáo dục thể chất | ||||
26 | D01101 | GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football |
0 | Khoa học thể thao | ||||
27 | D01102 | GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo |
0 | Khoa học thể thao | ||||
28 | D01103 | GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball |
0 | Khoa học thể thao | ||||
29 | D01104 | GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton |
0 | Khoa học thể thao | ||||
30 | D01105 | GDTC 1 - Thể dục Physical Education 1 - Aerobic |
0 | Khoa học thể thao | ||||
31 | D01106 | GDTC 1 - Quần vợt Physical Education 1 - Tennis |
0 | Khoa học thể thao | ||||
32 | D01120 | GDTC 1 - Thể hình Fitness Physical Education 1 - Fitness |
0 | Khoa học thể thao | ||||
33 | D01121 | GDTC 1 - Hatha Yoga Physical Education 1 - Hatha Yoga |
0 | Khoa học thể thao | ||||
2490_190201 | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 1 | 3-0 | A.6 Giáo dục thể chất | ||||
34 | D01201 | GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate |
0 | Khoa học thể thao | ||||
35 | D01202 | GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam |
0 | Khoa học thể thao | ||||
36 | D01203 | GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 | Khoa học thể thao | ||||
37 | D01204 | GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball |
0 | Khoa học thể thao | ||||
38 | D01205 | GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis |
0 | Khoa học thể thao | ||||
39 | D01206 | GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess |
0 | Khoa học thể thao | ||||
40 | D01220 | GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical Education 2 - Field Hockey |
0 | Khoa học thể thao | ||||
2481_190201 | A.7 Giáo dục quốc phòng | 0 | ||||||
41 | D02028 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course |
x | 0 | 2 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | ||
42 | D02029 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course |
x | 0 | 3 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | ||
43 | D02030 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course |
x | 0 | 1 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | ||
2482_190201 | A.8 Tin học | 4 | ||||||
44 | 503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
x | 2 | 1 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | ||
45 | 503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
x | 2 | 2 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | ||
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 86 | |||||||
2483_190201 | B.1 Kiến thức cơ sở | 24 | ||||||
46 | 201039 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
x | 3 | 2 | Kế toán | ||
47 | 201041 | Nghiên cứu định lượng trong kế toán Quantitative Research Methods in Accounting |
x | 2 | 5 | Kế toán | ||
48 | 201101 | Thuế trong doanh nghiệp Business Tax Law |
x | 2 | 3 | Kế toán | ||
49 | 204021 | Pháp luật về Kế toán và Kiểm toán Accounting and Auditing Law |
x | 2 | 3 | Kế toán | ||
50 | 701020 | Kinh tế vi mô Microeconomics |
x | 3 | 1 | Quản trị kinh doanh | ||
51 | 701021 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics |
x | 3 | 2 | Quản trị kinh doanh | ||
52 | 702051 | Nguyên lý quản trị Principles of Management |
x | 3 | 4 | Quản trị kinh doanh | ||
53 | B02084 | Lý thuyết tài chính và tài chính doanh nghiệp Foundations of Finance |
x | 3 | 4 | Tài chính - Ngân hàng | ||
2492_190201 | Nhóm tự chọn 1 | 3 | 5-3 | B.1 Kiến thức cơ sở | ||||
54 | 701022 | Nguyên lý Marketing Principle of Marketing |
3 | Quản trị kinh doanh | ||||
55 | 706001 | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Practices of International Trade |
3 | Quản trị kinh doanh | ||||
56 | B01017 | Ngân hàng thương mại 1 Commercial Banking 1 |
3 | Tài chính - Ngân hàng | ||||
2484_190201 | B.2 Kiến thức ngành | 62 | ||||||
2493_190201 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | 62 | B.2 Kiến thức ngành | |||||
57 | 201044 | Kế toán quốc tế International Accounting |
x | 4 | 6 | Kế toán | ||
58 | 201057 | Kế toán tài chính 1 Financial Accounting 1 |
x | 4 | 4 | Kế toán | ||
59 | 201058 | Kế toán tài chính 2 Financial Accounting 2 |
x | 4 | 5 | Kế toán | ||
60 | 201082 | Chuyên đề 1 (Tiếp cận doanh nghiệp) Core 1 (Enterprise Approach) |
x | 1 | 1 | Kế toán | ||
61 | 201085 | Hệ thống thông tin kế toán Accounting Information Systems |
x | 4 | 7 | Kế toán | ||
62 | 201088 | Chuyên đề 2 (Kỹ năng văn phòng) Core 2 (Office Skills) |
x | 2 | 3 | Kế toán | ||
63 | 201089 | Chuyên đề 3 (Kỹ năng nghề nghiệp) Core 3 (Professional Skills) |
x | 3 | 5 | Kế toán | ||
64 | 201102 | Kế toán mô phỏng 1 Simulating Accounting 1 |
x | 2 | 4 | Kế toán | ||
65 | 201103 | Kế toán quản trị 1 Managerial Accounting 1 |
x | 3 | 5 | Kế toán | ||
66 | 201105 | Kế toán thuế và khai báo thuế Tax Accounting and Reporting |
x | 3 | 6 | Kế toán | ||
67 | 201106 | Kiểm toán Auditing |
x | 4 | 6 | Kế toán | ||
68 | 201108 | Kế toán mô phỏng 3 Simulating Accounting 3 |
x | 4 | 7 | Kế toán | ||
69 | 201110 | Kế toán mô phỏng 2 Simulating Accounting 2 |
x | 2 | 5 | Kế toán | ||
70 | 201111 | Kế toán quản trị 2 Managerial Accounting 2 |
x | 3 | 6 | Kế toán | ||
71 | 204020 | Báo cáo tài chính và trách nhiệm xã hội Financial Statements and Social Responsibility |
x | 4 | 7 | Kế toán | ||
2499_190201 | Nhóm tự chọn 2 | 3 | 7-3 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | ||||
72 | 201014 | Kế toán hành chính sự nghiệp Accounting for Budget Spending Agencies |
3 | Kế toán | ||||
73 | 201052 | Kế toán ngân hàng Banking Accounting |
3 | Kế toán | ||||
74 | 202003 | Kiểm toán nội bộ Internal Auditing |
3 | Kế toán | ||||
2500_190201 | B.2.2.1 Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn | 6 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | |||||
75 | 200010 | Tập sự nghề nghiệp Graduation Internship |
x | 4 | 8 | Kế toán | ||
76 | 201CM1 | Kỹ năng thực hành chuyên môn Professional Skills Exam |
x | 2 | 8 | Kế toán | ||
2498_190201 | B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp | 6 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | |||||
2498_01_190201 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 8-6 | B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp | ||||
77 | 200015 | Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis |
6 | Kế toán | ||||
2498_02_190201 | Nhóm tự chọn chuyên ngành | 6 | 8-6 | B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp | ||||
78 | 200016 | Thực hành chuyên môn nghề nghiệp Professional practice |
6 | Kế toán | ||||
Tổng cộng | 130 |
- Log in to post comments