CTDT 2019 ngành Kế toán, Mã ngành 7340301, chương trình CLC
STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học | Ghi chú | Nhóm cha |
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 60 | |||||||
2210_19H201 | A.1 Lý luận chính trị | 11 | ||||||
1 | 306102 | Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism |
x | 3 | 3 | KH Xã hội & Nhân văn | ||
2 | 306103 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin Political Economics of Marxism and Leninism |
x | 2 | 4 | KH Xã hội & Nhân văn | ||
3 | 306104 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học Scientific Socialism |
x | 2 | 5 | KH Xã hội & Nhân văn | ||
4 | 306105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party |
x | 2 | 6 | KH Xã hội & Nhân văn | ||
5 | 306106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
x | 2 | 6 | KH Xã hội & Nhân văn | ||
2211_19H201 | A.2 Khoa học xã hội | 2 | ||||||
6 | 302053 | Pháp luật đại cương Introduction to Laws |
x | 2 | 1 | Luật | ||
2218_19H201 | A.3 Khoa học tự nhiên | 7 | ||||||
7 | C01120 | Toán kinh tế Mathematics for Economists |
x | 3 | 2 | Toán-Thống kê | ||
8 | C01136 | Thống kê trong kinh doanh và kinh tế Statistics for Business and Economics |
x | 4 | 4 | Toán-Thống kê | ||
2219_19H201 | A.4 Ngoại ngữ | 30 | ||||||
2219_01_19H201 | Nhóm tự chọn Inspire English | 30 | 1-10,3-5,2-10,4-5 | A.4 Ngoại ngữ | ||||
9 | 001511 | Tiếng Anh 1 English 1 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
10 | 001512 | Tiếng Anh 2 English 2 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
11 | 001513 | Tiếng Anh 3 English 3 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
12 | 001514 | Tiếng Anh 4 English 4 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
13 | 001515 | Tiếng Anh 5 English 5 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
14 | 001516 | Tiếng Anh 6 English 6 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
2219_02_19H201 | Nhóm tự chọn Word English | 30 | 1-10,3-5,2-10,4-5 | A.4 Ngoại ngữ | ||||
15 | 001311 | World English 1 World English 1 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
16 | 001312 | World English 2 World English 2 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
17 | 001313 | World English 3 World English 3 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
18 | 001314 | World English 4 World English 4 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
19 | 001315 | World English 5 World English 5 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
20 | 001316 | World English 6 World English 6 |
5 | TDT Creative Language Center | ||||
2217_19H201 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | 5 | ||||||
21 | L00019 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
x | 0 | 1 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
22 | L00020 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills |
x | 0 | 2 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
23 | L00026 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills |
x | 0 | 2 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
24 | L00030 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU |
x | 0 | 1 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
25 | L00033 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 |
x | 0 | 3 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
26 | L00040 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững Essential Skills for Sustainable Development |
x | 5 | 6 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
27 | L00041 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3 |
x | 0 | 5 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||
2227_19H201 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 2 | 3-0,5-0 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | ||||
28 | L00027 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
29 | L00028 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
30 | L00034 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
2228_19H201 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng PTBV] | 2 | 3-0,5-0 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | ||||
31 | L00037 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ) |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
32 | L00038 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
33 | L00039 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||
2212_19H201 | A.6 Giáo dục thể chất | 0 | ||||||
34 | D01001 | Bơi lội Swimming |
x | 0 | 1 | Khoa học thể thao | ||
2221_19H201 | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 1 | 2-0 | A.6 Giáo dục thể chất | ||||
35 | D01101 | GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football |
0 | Khoa học thể thao | ||||
36 | D01102 | GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo |
0 | Khoa học thể thao | ||||
37 | D01103 | GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball |
0 | Khoa học thể thao | ||||
38 | D01104 | GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton |
0 | Khoa học thể thao | ||||
39 | D01105 | GDTC 1 - Thể dục Physical Education 1 - Aerobic |
0 | Khoa học thể thao | ||||
40 | D01106 | GDTC 1 - Quần vợt Physical Education 1 - Tennis |
0 | Khoa học thể thao | ||||
41 | D01120 | GDTC 1 - Thể hình Fitness Physical Education 1 - Fitness |
0 | Khoa học thể thao | ||||
42 | D01121 | GDTC 1 - Hatha Yoga Physical Education 1 - Hatha Yoga |
0 | Khoa học thể thao | ||||
2222_19H201 | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 1 | 4-0 | A.6 Giáo dục thể chất | ||||
43 | D01201 | GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate |
0 | Khoa học thể thao | ||||
44 | D01202 | GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam |
0 | Khoa học thể thao | ||||
45 | D01203 | GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 | Khoa học thể thao | ||||
46 | D01204 | GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball |
0 | Khoa học thể thao | ||||
47 | D01205 | GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis |
0 | Khoa học thể thao | ||||
48 | D01206 | GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess |
0 | Khoa học thể thao | ||||
49 | D01220 | GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical Education 2 - Field Hockey |
0 | Khoa học thể thao | ||||
2213_19H201 | A.7 Giáo dục quốc phòng | 0 | ||||||
50 | D02028 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course |
x | 0 | 2 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | ||
51 | D02029 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course |
x | 0 | 3 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | ||
52 | D02030 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course |
x | 0 | 1 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | ||
2214_19H201 | A.8 Tin học | 5 | ||||||
53 | 503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
x | 2 | 1 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | ||
54 | 503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
x | 2 | 2 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | ||
55 | 503034 | Cơ sở tin học 3 Fundamentals of Informatics 3 |
x | 1 | 3 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | ||
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 95 | |||||||
2215_19H201 | B.1 Kiến thức cơ sở | 24 | ||||||
56 | 201039 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
x | 3 | 2 | Kế toán | ||
57 | 201041 | Nghiên cứu định lượng trong kế toán Quantitative Research Methods in Accounting |
x | 2 | 5 | Kế toán | ||
58 | 201101 | Thuế trong doanh nghiệp Business Tax Law |
x | 2 | 3 | Kế toán | ||
59 | 204021 | Pháp luật về Kế toán và Kiểm toán Accounting and Auditing Law |
x | 2 | 2 | Kế toán | ||
60 | 701020 | Kinh tế vi mô Microeconomics |
x | 3 | 1 | Quản trị kinh doanh | ||
61 | 701021 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics |
x | 3 | 2 | Quản trị kinh doanh | ||
62 | 702051 | Nguyên lý quản trị Principles of Management |
x | 3 | 3 | Quản trị kinh doanh | ||
63 | B02084 | Lý thuyết tài chính và tài chính doanh nghiệp Foundations of Finance |
x | 3 | 4 | Tài chính - Ngân hàng | ||
2224_19H201 | Nhóm tự chọn 1 | 3 | 5-3 | B.1 Kiến thức cơ sở | ||||
64 | 701022 | Nguyên lý Marketing Principle of Marketing |
3 | Quản trị kinh doanh | ||||
65 | 706001 | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Practices of International Trade |
3 | Quản trị kinh doanh | ||||
66 | B01017 | Ngân hàng thương mại 1 Commercial Banking 1 |
3 | Tài chính - Ngân hàng | ||||
2216_19H201 | B.2 Kiến thức ngành | 71 | ||||||
2225_19H201 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | 71 | B.2 Kiến thức ngành | |||||
67 | 201053 | Kinh doanh và Tài chính Business and Finance |
x | 4 | 3.5 | Kế toán | ||
68 | 201056 | Dịch vụ bảo đảm Assurance |
x | 4 | 7 | Kế toán | ||
69 | 201057 | Kế toán tài chính 1 Financial Accounting 1 |
x | 4 | 4 | Kế toán | ||
70 | 201058 | Kế toán tài chính 2 Financial Accounting 2 |
x | 4 | 5 | Kế toán | ||
71 | 201082 | Chuyên đề 1 (Tiếp cận doanh nghiệp) Core 1 (Enterprise Approach) |
x | 1 | 1 | Kế toán | ||
72 | 201085 | Hệ thống thông tin kế toán Accounting Information Systems |
x | 4 | 7 | Kế toán | ||
73 | 201088 | Chuyên đề 2 (Kỹ năng văn phòng) Core 2 (Office Skills) |
x | 2 | 3 | Kế toán | ||
74 | 201089 | Chuyên đề 3 (Kỹ năng nghề nghiệp) Core 3 (Professional Skills) |
x | 3 | 5 | Kế toán | ||
75 | 201102 | Kế toán mô phỏng 1 Simulating Accounting 1 |
x | 2 | 4 | Kế toán | ||
76 | 201105 | Kế toán thuế và khai báo thuế Tax Accounting and Reporting |
x | 3 | 6 | Kế toán | ||
77 | 201106 | Kiểm toán Auditing |
x | 4 | 6 | Kế toán | ||
78 | 201107 | Kế toán quốc tế 1 International Accounting 1 |
x | 3 | 6 | Kế toán | ||
79 | 201108 | Kế toán mô phỏng 3 Simulating Accounting 3 |
x | 4 | 7 | Kế toán | ||
80 | 201109 | Kế toán quốc tế 2 International Accounting 2 |
x | 4 | 5.5 | Kế toán | ||
81 | 201110 | Kế toán mô phỏng 2 Simulating Accounting 2 |
x | 2 | 5 | Kế toán | ||
82 | 201112 | Kế toán quản trị 1 Managerial Accounting 1 |
x | 4 | 5 | Kế toán | ||
83 | 201113 | Kế toán quản trị 2 Managerial Accounting 2 |
x | 4 | 6 | Kế toán | ||
2232_19H201 | Nhóm tự chọn 2 | 3 | 7-3 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | ||||
84 | 201014 | Kế toán hành chính sự nghiệp Accounting for Budget Spending Agencies |
3 | Kế toán | ||||
85 | 201052 | Kế toán ngân hàng Banking Accounting |
3 | Kế toán | ||||
86 | 202003 | Kiểm toán nội bộ Internal Auditing |
3 | Kế toán | ||||
2233_19H201 | B.2.2.1 Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn | 6 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | |||||
87 | 200010 | Tập sự nghề nghiệp Graduation Internship |
x | 4 | 8 | Kế toán | ||
88 | 211CM1 | Kỹ năng thực hành chuyên môn Professional Skills Exam |
x | 2 | 8 | Kế toán | ||
2231_19H201 | B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp | 6 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | |||||
2231_01_19H201 | Khóa luận/Đồ án | 6 | 8-6 | B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp | ||||
89 | 200011 | Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis |
4 | Kế toán | ||||
90 | 200018 | Chứng chỉ Thực hành kiểm toán cơ bản The Audit Practice |
2 | Kế toán | ||||
2231_02_19H201 | Nhóm tự chọn chuyên ngành | 6 | 8-6 | B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp | ||||
91 | 200017 | Chứng chỉ ICAEW về Tài chính, Kế toán và Kinh doanh ICAEW Certificate in Finance, Accounting and Business – CFAB |
6 | Kế toán | ||||
Tổng cộng | 155 |
- Log in to post comments