Skip to main content

Curriculum 2015, Faculties of Accounting, Mã ngành 7340301, Standard Program

 STT Khối kiến thức   Tổng số tín chỉ
      Tổng số   tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương: 43 tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 The Basic Principles of Marxism - Leninism 5 3 Social Sciences & Humanities
301002 Ho Chi Minh Ideology 2 4 Social Sciences & Humanities
301003 Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam 3 5 Social Sciences & Humanities
  10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Introduction of Laws 2 1 Laws
  2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
C01120 Econometrics 3 2 Mathematics and Statistics
C01136 Statistics for Business and Economics 4 4 Mathematics and Statistics
  7 7  
1.4
Ngoại ngữ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 English Community 1 5 1 TDT Creative Language Center
001202 English Community 2 5 2 TDT Creative Language Center
001203 English Community 3 5 3 TDT Creative Language Center
  15 15  
1.5
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302210 Writing and Presenting Skills 1 3 Social Sciences & Humanities
302208 Communication Skills in University 1 1 Social Sciences & Humanities
302211 Negotiation and Bargaining 1 5 Social Sciences & Humanities
302209 Learning Methods in University 1 1 Social Sciences & Humanities
302203 Teamwork Skills 1 1 Social Sciences & Humanities
  5 5  
1.6
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Swimming (Compulsory) 0 1 Sports Science
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01105 Physical education 1 - Aerobic 0   Sports Science
D01106 Physical Education 1 - Tennis 0   Sports Science
D01102 Physical Education 1 - Taekwondo 0   Sports Science
D01101 Physical Education 1 - Football 0   Sports Science
D01103 Physical education 1 - Volleyball 0   Sports Science
D01104 Physical Education 1 - Badminton 0   Sports Science
D01120 Physical education 1 - Fitness 0   Sports Science
D01121 Physical education 1 - Hatha Yoga 0   Sports Science
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01204 Physical Education 2 - Basketball 0   Sports Science
D01205 Physical Education 2 - Table Tennis 0   Sports Science
D01206 Physical Education 2 - Action Chess 0   Sports Science
D01201 Physical Education 2 - Karate 0   Sports Science
D01202 Physical Education 2 - Vovinam 0   Sports Science
D01220 Physical Education 2 - Field Hockey 0   Sports Science
D01203 Physical education 2 - Field Hockey 0   Sports Science
  Cấp chứng chỉ GDTC

 

 

 

 

1.7

 

 

 

 

Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02028 National Defense Education - 1st Course 0 2 Defense -  Security Education Center
D02030 National Defense Education - 3rd Course 0 1 Defense - Security Education Center
D02029 National Defense Education - 2nd Course 0 3 Defense - Security Education Center

 

Cấp chứng chỉ GDQP
1.8
Tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503021 Fundamentals of Informatics 1 2 1 Center for Applied Information Technology
503022 Fundamentals of Informatics 2                      2 2 Center for Applied Information Technology
  4 4  
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 97 tín chỉ        
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01083 Business Law 3 2 Laws
201041 Quantitative Research Methods in Accounting 2 5 Accounting
706001 Practices of International Trade 3 4 Business Adminstration
702051 Practices of International Trade 3 4 Business Adminstration
B02081 Foundations of Finance 4 4 Finance and Banking
201040 Business Tax Law 3 3 Accounting
701020 Microeconomics 3 1 Business Adminstration
701021 Macroeconomics 3 2 Business Adminstration
201039 Principles of Accounting 3 2 Accounting
  Nhóm tự chọn 1 3 5-3  
B01017 Commercial Banking 1 3   Finance and Banking
701022 Principle of Marketing 3   Business Adminstration
  30 27 3
2.2
Kiến thức chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
201049 Financial Accounting 1 4 3 Accounting
201051 Financial Accounting 3 4 5 Accounting
201083
Core 2 (Career Orientation 2)
1 3 Accounting
201043 Managerial Accounting 2 4 6 Accounting
201044 International Accounting 4 6 Accounting
201050 Financial Accounting 2 4 4 Accounting
201046 Simulating Accounting 2 7 Accounting
201084 Core 3 (Professional Awareness and Ethics) 2 5 Accounting
202011 Auditing 2 3 7 Accounting
201082 Core 1 (Career Orientation 1) 1 1 Accounting
202010 Auditing 1 3 6 Accounting
201085 Information Systems in Accounting 4 6 Accounting
201045 Tax Accounting and Reporting 4 6 Accounting
204020 Financial Statements and Social Responsibility 4 7 Accounting
201042 Managerial Accounting 1 4 5 Accounting
  Nhóm tự chọn 2 6 7-6  
202003 Internal Auditing 3   Accounting
201014 Accounting for Budget Spending Agencies 3   Accounting
201052 Banking Accounting 3   Accounting
  57 51    6
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
200010 Graduation Internship 4 8 Accounting
  4 8  
 2.4
Khóa luận tốt nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
200015 Graduation Thesis 6   Accounting
Nhóm tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
200016 Professional practice 6   Accounting
  6      6
  Tổng cộng   140 125 15