STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
|
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 43 tín chỉ |
|
1.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
301001 |
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
3 |
Social Sciences & Humanities |
301002 |
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
4 |
Social Sciences & Humanities |
301003 |
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
5 |
Social Sciences & Humanities |
|
10 |
10 |
|
1.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302053 |
Introduction of Laws |
2 |
1 |
Laws |
|
2 |
2 |
|
1.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
C01120 |
Econometrics |
3 |
2 |
Mathematics and Statistics |
C01136 |
Statistics for Business and Economics |
4 |
4 |
Mathematics and Statistics |
|
7 |
7 |
|
1.4 |
- Ngoại ngữ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
001201 |
English Community 1 |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
001202 |
English Community 2 |
5 |
2 |
TDT Creative Language Center |
001203 |
English Community 3 |
5 |
3 |
TDT Creative Language Center |
|
15 |
15 |
|
1.5 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
L00001 |
Skills for sustainable development |
2 |
1 |
Department of Student Affairs |
300005 |
Learning methods in university |
1 |
1 |
Social Sciences & Humanities |
L00018 |
Skills for sustainable development - Design your life |
0 |
1 |
Department of Student Affairs |
L00017 |
Skills for sustainable development - Coach |
0 |
1 |
Department of Student Affairs |
200022 |
Teamwork Skills |
1 |
1 |
Accounting |
200024 |
Reading, Writing and Presenting Skills |
1 |
3 |
Accounting |
|
|
5 |
5 |
|
1.6 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D01001 |
Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Sport Science |
|
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
D01102 |
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Sport Science |
D01104 |
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Sport Science |
D01105 |
Physical Education 1 - Aerobic |
0 |
|
Sport Science |
D01106 |
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Sport Science |
D01101 |
Physical education 1 - Football |
0 |
|
Sport Science |
D01103 |
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Sport Science |
D01121 |
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Sport Science |
D01120 |
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Sport Science |
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
4-0 |
|
D01202 |
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Sport Science |
D01203 |
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
|
0 |
|
Sport Science |
D01205 |
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Sport Science |
D01201 |
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Sport Science |
D01204 |
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Sport Science |
D01206 |
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Sport Science |
D01220 |
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Sport Science |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
1.7 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02028 |
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Defense - Secutity Education Center |
D02030 |
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
|
Defense - Secutity Education Center |
D02029 |
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
|
Defense - Secutity Education Center |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
1.8 |
- Tin học
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
503021 |
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
1 |
Center for Applied Information Technology |
503022 |
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
2 |
Center for Applied Information Technology |
|
4 |
4 |
|
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 85 tín chỉ |
|
|
|
2.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
E01083 |
Business Law |
3 |
2 |
Laws |
201039 |
Macroeconomics |
3 |
2 |
Accounting |
B02084 |
Foundations of Finance |
3 |
4 |
Finance and Banking |
201041 |
Quantitative Research Methods in Accounting |
2 |
5 |
Accounting |
701020 |
Microeconomics |
3 |
1 |
Business Admintration |
701021 |
Macroeconomics |
3 |
2 |
Business Admintration |
702051 |
Principle of Management |
3 |
4 |
Business Admintration |
201101 |
Business Tax Law |
2 |
3 |
Accounting |
|
Nhóm tự chọn 1 |
3 |
5-3 |
|
706001 |
Practices of International Trade |
3 |
|
Business Admintration |
701022 |
Principle of Marketing |
3 |
|
Business Admintration |
B01017 |
Commercial Banking 1 |
3 |
|
Finance and Banking |
|
25 |
22 |
3 |
2.2 |
- Kiến thức chuyên ngành
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
201050 |
Financial Accounting 2 |
4 |
5 |
Accounting |
201044 |
International Accounting |
4 |
6 |
Accounting |
204020 |
Financial Statements and Social Responsibility |
4 |
7 |
Accounting |
201089 |
Core 3 (Career Orientation 3) |
3 |
5 |
Accounting |
201105 |
Tax Accounting and Reporting |
3 |
6 |
Accounting |
201108 |
Simulating Accounting 3 |
4 |
7 |
Accounting |
201082 |
Core 1 (Career Orientation 1) |
1 |
1 |
Accounting |
201102 |
Simulating Accounting 1 |
2 |
4 |
Accounting |
201085 |
Information Systems in Accounting |
4 |
7 |
Accounting |
201110 |
Simulating Accounting 2 |
2 |
5 |
Accounting |
201088 |
Core 2 (Career Orientation 2) |
2 |
3 |
Accounting |
201106 |
Auditing |
4 |
6 |
Accounting |
201057 |
Financial Accounting 1 |
4 |
4 |
Accounting |
201111 |
Managerial Accounting 2 |
3 |
6 |
Accounting |
201103 |
Managerial Accounting 1 |
3 |
5 |
Accounting |
|
Nhóm tự chọn 2 |
|
|
|
201014 |
Accounting for Budget Spending Agencies |
3 |
|
Accounting |
202003 |
Internal Auditing |
3 |
|
Accounting |
201052 |
Banking Accounting |
3 |
|
Accounting |
|
50 |
47 |
3 |
2.3 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
200010 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
4 |
8 |
Accounting |
201CM1 |
Professionail Practice Skills |
0 |
8 |
Accounting |
|
4 |
4 |
|
2.4 |
- Khóa luận tốt nghiệp
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
200015 |
Graduation Thesis |
6 |
8-6 |
Accounting |
- Nhóm tự chọn chuyên môn
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
200016 |
Professional practice |
6 |
8-6 |
Accounting |
|
6 |
|
6 |
|
Tổng cộng |
128 |
116 |
12 |