Nhảy đến nội dung

Chương trình đào tạo 2015 ngành Kế toán, Mã ngành F7340301, chương trình chất lượng cao

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số   tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương: 59 tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật
2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
C01120 Toán kinh tế
Econometrics
3 2 Toán-Thống kê
C01136 Thống kê trong kinh doanh và kinh tế
Statistics for Business and Economics
4 4 Toán-Thống kê
7 7  
1.4
ngoại ngữ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
001204 Tiếng Anh 4
English Fluency 4
5 4 TDT Creative Language Center
001205 Tiếng Anh 5
English Fluency 5
5 5 TDT Creative Language Center
001206 Tiếng Anh 6
English Advance 6
5 6 TDT Creative Language Center
30 30  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503034 Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3
1 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
5 5  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302203 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302208 Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302211 Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining
1 5 KH Xã hội & Nhân văn
302210 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 3 KH Xã hội & Nhân văn
302209 Phương pháp học đại học
Learning Methods in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
5 5  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 4-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 106 tín chỉ      
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
701021 Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
3 2 Quản trị kinh doanh
E01083 Luật kinh doanh
Business Law
3 2 Luật
201041 Nghiên cứu định lượng trong kế toán
Quantitative Research Methods in Accounting
2 5 Kế toán
706001 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
Practices of International Trade
3 4 Quản trị kinh doanh
701020 Kinh tế vi mô
Microeconomics
3 1 Quản trị kinh doanh
702051 Nguyên lý quản trị
Principle of Management
3 3 Quản trị kinh doanh
B02081 Lý thuyết tài chính và tài chính doanh nghiệp
Foundations of Finance
4 4 Tài chính ngân hàng
201040 Thuế trong doanh nghiệp
Business Tax Law
3 3 Kế toán
201039 Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting
3 2 Kế toán
  Nhóm tự chọn 1 3 5-3  
701022 Nguyên lý Marketing
Principle of Marketing
3   Quản trị kinh doanh
B01017 Ngân hàng thương mại 1
Commercial Banking 1
3   Tài chính ngân hàng
30 27 3
2.2 Kiến thức ngành 66 63 3
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
201082 Chuyên đề 1 (Tiếp cận doanh nghiệp)
Core 1 (Career Orientation 1)
1 1 Kế toán
201085 Hệ thống thông tin kế toán
Information Systems in Accounting
4 6 Kế toán
201043 Kế toán quản trị 2
Managerial Accounting 2
4 6 Kế toán
201046 Kế toán mô phỏng
Simulating Accounting
5 7 Kế toán
201044 Kế toán quốc tế
International Accounting
4 6 Kế toán
201049 Kế toán tài chính 1
Financial Accounting 1
4 3 Kế toán
201084 Chuyên đề 3 (Kỹ năng nghề nghiệp)
Core 3 (Professional Awareness and Ethics)
2 5 Kế toán
201051 Kế toán tài chính 3
Financial Accounting 3
4 5 Kế toán
202010 Kiểm toán 1
Auditing 1
3 6 Kế toán
201056 Dịch vụ bảo đảm
Assurance
4 7 Kế toán
201053 Kinh doanh và Tài chính
Business and Finance
4 Kế toán
201045 Kế toán thuế và khai báo thuế
Tax Accounting and Reporting
4 6 Kế toán
201055 Thông tin quản lý
Management Information
4 Kế toán
202011 Kiểm toán 2
Auditing 2
3 7 Kế toán
201042 Kế toán quản trị 1
Managerial Accounting 1
4 5 Kế toán
201050 Kế toán tài chính 2
Financial Accounting 2
4 4 Kế toán
201083 Chuyên đề 2 (Kỹ năng văn phòng)
Core 2 (Career Orientation 2)
1 3 Kế toán
201054 Kế toán tài chính nâng cao
Accounting (ICAEW)
4 Kế toán
Các môn học tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
202003 Kiểm toán nội bộ
Internal Auditing
3 7-3 Kế toán
201014 Kế toán hành chính sự nghiệp
Accounting for Budget Spending Agencies
3 7-3 Kế toán
201052 Kế toán ngân hàng
Banking Accounting
3 7-3 Kế toán
     
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
200010 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 8 Kế toán
4 4  
2.4 Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành 6   6
 
Khóa luận tốt nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
200011 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
4 8-6 Kế toán
200018 Chứng chỉ Thực hành kiểm toán cơ bản
The Audit Practice
2 8-6 Kế toán
Nhóm tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
200017 Chứng chỉ ICAEW về Tài chính, Kế toán và Kinh doanh
ICAEW Certificate in Finance, Accounting and Business – CFAB
6 8-6 Kế toán
     
  Tổng cộng 165 156 9