Nhảy đến nội dung

Chuẩn đầu ra 2018 ngành Kế toán

1. Tên ngành (Major in):                                                              Mã ngành (Code): 7340301

Tên ngành tiếng Việt: Kế toán

Tên ngành tiếng Anh: Accounting

2. Trình độ (Level): Đại học                                                        Hình thức (Mode of study): Chính quy

3. Văn bằng (Degree): Cử nhân

4. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs):

PO1: Người học có kiến thức khoa học cơ bản và chuyên môn, hiểu và vận dụng kiến thức cơ bản và nâng cao của ngành Kế toán, Kiểm toán ở mức độ chuyên viên; có năng lực chuyên môn rộng và chuyên sâu để có thể ứng dụng kiến thức lý thuyết vào hoạt động thực tiễn trong nước và trong điều kiện, môi trường hội nhập quốc tế. 

PO2: Người học đạt các chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế để tăng cường khả năng ngoại ngữ, kiến thức chuyên môn kế toán quốc tế, hiểu biết về môi trường làm việc quốc tế để có thể làm việc cho các công ty, tập đoàn đa quốc gia.

PO3: Người học có tư duy phản biện độc lập, sáng tạo, rèn luyện khả năng tự học và học tập ở bậc học cao hơn.

PO4: Người học có kỹ năng nghiên cứu khoa học, được tạo điều kiện để tiếp cận thực tế, được định hướng nghiên cứu gắn liền với thực tiễn ngành Kế toán, Kiểm toán theo đặt hàng của các doanh nghiệp trong và ngoài nước. 

PO5: Người học có các kỹ năng, kiến thức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán và được rèn luyện thái độ, ý thức, phong cách làm việc chuyên nghiệp, có định hướng với nghề nghiệp và trách nhiệm với đơn vị công tác.

5. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs):

Nhóm các ELOs

Mô tả

 Mô tả các ELOs

Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Nắm rõ (understand) một cách hệ thống các kiến thức cơ bản về lý luận chính trị, các kiến thức về toán học, kiến thức xã hội, khoa học tự nhiên để vận dụng trong học tập, nghiên cứu và lĩnh vực kinh tế.

ELO2: Sử dụng tốt ngoại ngữ và tin học đạt tối thiểu trình độ B2 (quốc tế), từ IELTS 5.5 trở lên (hoặc các chứng chỉ khác tương đương), chứng chỉ tin học MOS ³750 điểm.

Kiến thức chuyên môn

Những hiểu biết cơ bản về ngành Kế toán; những hiểu biết, thông tin chuyên môn về Kế toán

ELO3: Hiểu rõ (understand) các nguyên tắc chung, các chuẩn mực kế toán, pháp luật về kế toán, kiểm toán, tính cân đối của kế toán, các thành phần cơ bản của bộ máy kế toán doanh nghiệp, cách tổ chức công tác kế toán và hệ thống thông tin kế toán trong doanh nghiệp.

ELO4: Phân tích (analyse) số liệu kế toán để tham mưu đề xuất các giải pháp phục vụ yêu cầu quản trị và hoạch định chính sách tài chính tại các tổ chức kinh tế, các công ty – tập đoàn đa quốc gia.

ELO5: Nắm rõ (understand) các khái niệm về kiểm toán, các quy trình kiểm toán, các kiến thức chuyên sâu về các khoản mục trên báo cáo tài chính và quy trình kiểm toán các khoản mục trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.

ELO6: Hiểu (understand) và vận dụng (apply) các nguyên tắc tài chính và chuẩn mực kế toán – kiểm toán quốc tế để làm việc trong môi trường hội nhập quốc tế.

Kỹ năng chuyên môn

(Practical skills:involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO7: Biết phân loại (classify) chi phí, tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất, thiết lập các báo cáo quản trị phục vụ cho việc ra quyết định của nhà quản trị.

EL08: Tổ chức (organize) công tác kế toán trong các loại hình doanh nghiệp sản xuất – dịch vụ và thương mại gồm: Lập chứng từ kế toán, ghi chép sổ sách kế toán, lập báo cáo tài chính và các báo cáo thuế (tờ khai thuế GTGT, quyết toán thuế TNCN và thuế thu nhập doanh nghiệp) trên cơ sở tuân thủ pháp luật và chế độ kế toán Việt Nam.

ELO9: Vận dụng (apply) kiến thức về kiểm toán để kiểm toán các khoản mục tiền, công nợ, doanh thu, chi phí, hàng tồn kho trên báo tài chính theo chương trình kiểm toán mẫu do Hội kiểm toán viên hành nghề ban hành.

ELO10: Sử dụng (capable of) một số công cụ thống kê, kỹ thuật phân tích định lượng cơ bản trong kế toán để thực hiện các nghiên cứu và ứng dụng vào thực tiễn doanh nghiệp.

ELO11: Vận dụng (apply) các chuẩn mực kế toán quốc tế theo IFRS để ghi nhận nghiệp vụ và lập báo cáo tài chính tại các tập đoàn - công ty đa quốc gia, công ty có vốn đầu tư nước ngoài.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO12: Áp dụng (apply) hiệu quả các kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, viết - đọc và trình bày, thuyết trình, kỹ năng phát triển bản thân) vào công việc kế toán, kiểm toán thực tế tại doanh nghiệp.

Thái độ và ý thức xã hội

(Attitude and awareness)

 

 

 

ELO13: Thấu hiểu (understand) vai trò người làm công việc kế toán là người kiểm soát nguồn lực về tài chính của các đơn vị; giúp các đơn vị hoạt động hiệu quả; trung thực, trách nhiệm, tuân thủ pháp luật và các chế độ kế toán của Nhà nước.

ELO14: Có tinh thần cầu tiến, học hỏi, luôn tự nghiên cứu để tiếp tục nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, sẵn sàng tham gia các công tác liên quan đến chuyên môn của mình để phục vụ Nhà trường, cộng đồng xã hội, đoàn thể.