Nhảy đến nội dung

Chương trình đào tạo 2018 ngành Kế toán

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số   tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương: 43 tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật
2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
C01120 Toán kinh tế
Econometrics
3 2 Toán-Thống kê
C01136 Thống kê trong kinh doanh và kinh tế
Statistics for Business and Economics
4 4 Toán-Thống kê
7 7  
1.4
Ngoại ngữ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
300005 Phương pháp học đại học
Learning methods in university
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
200022 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 1 Kế toán
200024 Kỹ năng đọc, viết và trình bày
Reading, Writing and Presenting Skills
1 3 Kế toán
5 5  
1.6
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1-  Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 4-0  
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01203

GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art

0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.7
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0   Khoa học thể thao
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1 Trung tâm công nghệ tin học ứng dụng
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2                                
2 2 Trung tâm công nghệ tin học ứng dụng
4 4  
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 85 tín chỉ      
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01083 Luật kinh doanh
Business Law
3 2 Luật
201039 Nguyên lý kế toán
Macroeconomics
3 2 Kế toán
B02084 Lý thuyết tài chính và tài chính doanh nghiệp
Foundations of Finance
3 4 Tài chính ngân hàng
201041 Nghiên cứu định lượng trong kế toán
Quantitative Research Methods in Accounting
2 5 Kế toán
701020 Kinh tế vi mô
Microeconomics
3 1 Quản trị kinh doanh
701021 Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
3 2 Quản trị kinh doanh
702051 Nguyên lý quản trị
Principle of Management
3 4 Quản trị kinh doanh
201101 Thuế trong doanh nghiêp
Business Tax Law
2 3 Kế toán
  Nhóm tự chọn 1 3 5-3  
706001 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
Practices of International Trade
3   Quản trị kinh doanh
701022 Nguyên lý Marketing
Principle of Marketing
3   Quản trị kinh doanh
B01017 Ngân hàng thương mại 1
Commercial Banking 1
3   Tài chính ngân hàng
25 22 3
 2.2
Kiến thức chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
201050 Kế toán tài chính 2
Financial Accounting 2
4 5 Kế toán
201044 Kế toán quốc tế
International Accounting
4 6 Kế toán
204020 Báo cáo tài chính và trách nhiệm xã hội
Financial Statements and Social Responsibility
4 7 Kế toán
201089 Chuyên đề 3 (kỹ năng nghề nghiệp)
Core 3 (Career Orientation 3)
3 5 Kế toán
201105 Kế toán thuế và khai báo thuế
Tax Accounting and Reporting
3 6 Kế toán
201108 Kế toán mô phỏng 3
Simulating Accounting 3
4 7 Kế toán
201082 Chuyên đề 1 (Tiếp cận doanh nghiệp)
Core 1 (Career Orientation 1)
1 1 Kế toán
201102 Kế toán mô phỏng 1
Simulating Accounting 1
2 4 Kế toán
201085 Hệ thống thông tin kế toán
Information Systems in Accounting
4 7 Kế toán
201110 Kế toán mô phỏng 2
Simulating Accounting 2
2 5 Kế toán
201088 Chuyên đề 2 (Kỹ năng văn phòng)
Core 2 (Career Orientation 2)
2 3 Kế toán
201106 Kiểm toán
Auditing
4 6 Kế toán
201057 Kế toán tài chính 1
Financial Accounting 1
4 4 Kế toán
201111 Kế toán quản trị 2
SManagerial Accounting 2
3 6 Kế toán
201103 Kế toán quản trị 1
Managerial Accounting 1
3 5 Kế toán
  Nhóm tự chọn 2      
201014 Kế toán hành chính sự nghiệp
Accounting for Budget Spending Agencies
3   Kế toán
202003 Kiểm toán nội bộ
Internal Auditing
3   Kế toán
201052 Kế toán ngân hàng
Banking Accounting
3   Kế toán
50 47     3
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
200010 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 8 Kế toán
201CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn nghề nghiệp 0 8 Kế toán
4 4  
  2.4
Khóa luận tốt nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
200015 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
6 8-6 Kế toán
Nhóm tự chọn chuyên môn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
200016 Thực hành chuyên môn nghề nghiệp
Professional practice
6 8-6 Kế t
6      6
  Tổng cộng 128 116 12